Từ điển Thiều Chửu
彄 - khu
① Một thứ như cái vòng. ||② Chỗ đích cung nỏ, cái khấc ở cái cung cái nỏ để giương dây vào đấy.

Từ điển Trần Văn Chánh
彄 - khu
(văn) Cái khấc ở hai đầu cung nỏ để buộc dây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
彄 - khu
Hai đầu của cánh cung, chỗ buộc dây cung.